Thi bằng lái xe máy Ở Đài Loan bằng Tiếng Việt chỉ với 650 Đài tệ
Hướng dẫn thi bằng lái xe Ở Đài Loan
Thi bằng lái xe máy ở Đài Loan, bạn có thể sử dụng bằng lái xe của Việt Nam. Nhưng thủ tục thì rất là nhiều và quan trọng là tốn tiền. (hơn 2.000 Đài tệ, cũng chưa kể là phải nghỉ làm để đi thi).
Dưới đây là giới thiệu với các bạn cách thi bằng lái xe máy bằng tiếng Việt ở Đài Loan. Rất đơn giản chỉ với 650 Đài tệ.
Bạn có thể thi vào các ngày trong tuần hoặc vào sáng thứ 7. (phải kiểm tra trước lịch thi để tránh không còn chỗ).
Chuẩn bị thi bằng lái xe máy
- 3 Ảnh 3×4
- Thẻ cư trú còn thời hạn hiệu lực
- Giấy khám sức khỏe
- Xe máy để thi thực hành (bạn có thể mượn của bạn bè). Tại địa điểm thi thực hành có bố trí xe để bạn có thể mượn nhưng lúc tập luyện bắt buộc bạn phải có xe.
Lưu ý: các bạn có thể đăng ký online (dành cho các bạn biết tiếng Trung hoặc tiếng Anh) . Chỉ cần gõ Thi bằng lái xe Đài Loan tại … (khu vực bạn ở) [bằng tiếng Trung hoặc tiếng Anh nhé] thì sẽ ra trang web của sở giao thông nơi bạn ở.
Vì nhiều trang nên bọn mình không thể kiểm tra hết cho bạn được.
Đăng ký thi bằng lái xe
Đăng ký trực tiếp hoặc đăng ký trên mạng (đăng ký trước 2 ngày). Địa điểm đăng ký tại chỗ ở phía dưới bài đăng này.
Ôn thi bằng lái xe
- Bộ đề ôn thi: https://drive.google.com/drive/folders/1VnT83YXhZWogq6KUEQA9Z5EDYxK-Rov-
- Hướng dẫn thi thực hành: https://khcmv.thb.gov.tw/page?node=138504c5-0650-43dd-933d-950f1f45be78
Bạn nào không có thời gian muốn đổi bằng lái Việt Nam có thể hỏi:
Các bước thi chỉ với 650 NTD
Khám sức khỏe (150 NTD)
Các bạn có thể khám sức khỏe trước hoặc sau khi tới địa điểm thi. Khi tới địa điểm thi. Họ sẽ hướng dẫn bạn địa chỉ bệnh viện gần nhất để thực hiện khám bệnh.
Các bạn đến bệnh viện lấy 2 tờ phiếu rồi điền các thông tin cá nhân vào đó. (nếu bạn không biết tiếng Hoa có thể nhờ người Đài viết giúp)
Sau đó tiền hành kiểm tra sức khỏe qua 3 bước : mắt, tứ chi, chiều cao cân nặng.
Thi lý thuyết (125 NTD)
Sau khi đã đăng ký xong trải qua lớp học khoảng 2 giờ đồng hồ (bắt buộc). Rồi mới bắt đầu các phần thi.
Nội dung thi gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm trong 30 phút, cần đúng 43 mới được thi thực hành.
Thi thực hành (125 NTD)
- Sau khi vượt qua được phần thi lý thuyết, các bạn sẽ đem kết quả thi lý thuyết đến sân thi thực hành. Điểm thi thực hành cần đạt 70/100 điểm. Những hạng mục trong bài thi thực hành:
- Điều khiển xe giữ thăng bằng trên đường thằng: Chạy dưới 7 giây trên quãng đường 25m, rộng 40 cm.
- Điều khiển xe qua đoạn đường giao với đường sắt, vạch kẻ đường cho người đi bộ, ngã ba ngã tư, đường gấp khúc, xe máy rẽ trái phải chia làm 2 lần, chuyển làn đường, góc vuông lần lượt , dừng xe sau đó mới lái tiếp.
- Những thao tác kỹ thuật khác.
Nhận bằng (200 NTD)
Sau khi kết thúc bài thi thực hành. Các bạn Diễn tập an toàn dành cho người nhận bằng lần đầu. Và Đóng 200 NTD là có thể nhận được bằng lái xe ở Đài Loan.
Sơ đồ bài thi bằng lái xe máy Ở Đài Loan
Thi thử lý thuyết
https://www.mvdis.gov.tw/m3-simulator-drv/
Chuẩn bị ôn thi bằng lái xe máy
- 彰化監理站 04-7867161 彰化縣花壇鄉南口村中山路二段457號
- Chương Hóa Số 457, đường Trung Sơn đoạn 2, thôn Nam Khẩu, xã Hoa Đàn, huyện Chương Hóa
Địa chỉ đăng ký thi
- 臺北區監理所 02-26884366 新北市樹林區中正路248巷7號
- Khu Đài Bắc – Số 7, ngõ 248, đường Trung Chính, khu Thụ Lâm, thành phố Tân Bắc
- 板橋監理站 02-22227835 新北市中和區中山路三段116-1號
- Bản Kiều Số 116-1, đường Trung Sơn đoạn 3, khu Trung Hòa, thành phố Tân Bắc
- 蘆洲監理站 02-22886883 新北市蘆洲區中山二路163號
- Lô Châu Số 163, đường Trung Sơn đoạn 2, khu Lô Châu, thành phố Tân Bắc
- 基隆監理站 02-24515311 基隆市七堵區實踐路296號
- Cơ Long Số 296, đường Thực Tiễn, khu Thất Đổ, thành phố Cơ Long
- 花蓮監理站 03-8523166 花蓮縣吉安鄉中正路二段152號
- Hoa Liên Số 152, đường Trung Chính đoạn 2, xã Cát An, huyện Hoa Liên
- 玉里監理分站 03-8883161 花蓮縣玉里鎮中華路427號
- Ngọc Lí Số 427, đường Trung Hoa, Thị trấn Ngọc Lí, huyện Hoa Liên
- 宜蘭監理站 03-9658461 宜蘭縣五結鄉中正路二段9號
- Nghi Lan Số 9, đường Trung Chính đoạn 2, xã Ngũ Kết, huyện Nghi Lan
- 新竹區監理所 03-5892051 新竹縣新埔鎮文德路三段58號
- Khu Tân Trúc Số 58, đường Văn Đức đoạn 3, Thị trấn Tân Bộ, huyện Tân Trúc
- 新竹市監理站 03-5327101 新竹市自由路10號
- T.p Tân Trúc Số 10, đường Tự Do, thành phố Tân Trúc
- 桃園監理站 03-3664222 桃園市介壽路416號
- Đào Viên Số 416, đường Giới Thọ, thành phố Đào Viên
- 中壢監理站 03-4253990 桃園縣中壢市延平路394號
- Trung Lịch Số 394, đường Diên Bình, thành phố Trung Lịch, huyện Đào Viên
- 苗栗監理站 037-331806 苗栗市福麗里福麗98號
- Miêu Lật Số 98 Phúc Lệ, phường Phúc Lệ, thành phố Miêu Lật
- 臺中區監理所 04-26912011 臺中市大肚區瑞井里遊園路一段2號
- Khu Đài Trung Số 2, đường Du Viên, phường Thụy Tỉnh, khu Đại Đỗ, Thành phố Đài Trung
- 臺中市監理站 04-22341103 臺中市北屯路77號
- Tp Đài Trung Số 77, đường Bắc Đồn, thành phố Đài Trung
- 豐原監理站 04-25274229 豐原市豐東路120號
- Phong Nguyên Số 120, đường Phong Đông, thành phố Phong Nguyên
- 彰化監理站 04-7867161 彰化縣花壇鄉南口村中山路二段457號
- Chương Hóa Số 457, đường Trung Sơn đoạn 2, thôn Nam Khẩu, xã Hoa Đàn, huyện Chương Hóa
- 南投監理站 049-2350923 南投市中興路201號
- Nam Đầu Số 201, đường Trung Hưng, thành phố Nam Đầu
- 埔里監理分站 049-2980404 南投縣埔里鎮博愛路9號
- Bộ Lí Số 9, đường Bác Ái, Thị trấn Bộ Lí, huyện Nam Đầu
- 嘉義區監理所 05-3623939 嘉義縣朴子市朴子七路29號
- Gia Nghĩa Số 29, đường Phác Tử Thất, thành phố Phác Tử, huyện Gia Nghĩa
- 雲林監理站 05-5335892 雲林縣斗六市雲林路二段411號
- Vân Lâm Số 411, đường Vân Lâm đoạn 2, thành phố Đẩu Lục, huyện Vân Lâm
- 東勢監理分站 05-6991100 雲林縣東勢鄉所前街5號
- Đông Thế Số 5, đường Sở Tiền, xã Đông Thế, huyện Vân Lâm
- 麻豆監理站 06-5723181 臺南市麻豆區北勢里新生北路551號
- Ma Đậu Số 551, đường Tân Sinh Bắc, phường Bắc Thế, khu Ma Đậu, t.p Đài Nam
- 新營監理站 06-6352845 臺南市新營區大同路55號
- Tân Doanh Số 55, đường Đại Đồng, khu Tân Doanh, thành phố Đài Nam
- 臺南監理站 06-2696678 臺南市崇德路1號
- Đài Nam Số 1, đường Sùng Đức, thành phố Đài Nam
- 嘉義市監理站 05-2770150 嘉義市東區保建街89號
- Tp Gia Nghĩa Số 89, đường Bảo Kiến, khu Đông, thành phố Gia Nghĩa
- 高雄區監理所 07-7711101 高雄市鳳山區武營路361號
- Khu Cao Hùng Số 361, đường Võ Doanh, khu Phượng Sơn, thành phố Cao Hùng
- 屏東監理站 08-7666733 屏東市忠孝路222號
- Bình Đông Số 22, đường Trung Hiếu, thành phố Bình Đông
- 恆春監理分站 08-8892014 屏東縣恒春鎮西門路92號
- Hằng Xuân Số 92, đường Tây Môn, Thị trấn Hằng Xuân, huyện Bình Đông
- 旗山監理站 07-6613711 高雄市旗山區旗文路123-1號
- Kỳ Sơn Số 123-1, đường Kỳ Văn, khu Kỳ Sơn, thành phố Cao Hùng
- 臺東監理站 089-311539 臺東市正氣北路441號
- Đài Đông Số 441 đường Chính Khí Bắc, thành phố Đài Đông
- 澎湖監理站 06-9211167 馬公市光華里121號
- Bành Hồ Số 121, phường Quang Hoa, thành phố Mã Công